Danh sách sinh viên đủ điều kiện trúng tuyển Khoa Kinh tế - ĐH Kinh tế và quản trị kinh doanh năm 2022 (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT)
26/07/2022
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH - ĐH THÁI NGUYÊN | |||||||||||||||
DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN | |||||||||||||||
(Trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) | |||||||||||||||
STT | Số CMND | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành trúng tuyển | Tổ hợp môn trúng tuyển | Phương thức xét tuyển | ||||||||
1 | 019304004663 | Dương Thị Hậu | 20/01/2004 | Nữ | 7310101 | Q00 | 402 | ||||||||
2 | 020302005498 | Lâm Thị Phượng | 12/12/2002 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
3 | 002304001383 | Thèn Thị Vân Anh | 02/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
4 | 019304005939 | Dương Thị Ngọc Ánh | 17/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
5 | 019304006148 | Dương Hải Anh | 03/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
6 | 038304017711 | LÊ THẢO NGUYÊN | 03/03/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
7 | 022204000257 | Ngô Minh Hùng | 08/11/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
8 | 019204002371 | Dương Đức Anh | 09/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
9 | 019304000619 | Hoàng Thị Thu Hiền | 03/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
10 | 019204000449 | Nguyễn Đức Minh | 10/10/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
11 | 040304018997 | Dương Thị Phương Thảo | 21/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
12 | 019304008389 | Nguyễn Ngọc Thu Thủy | 17/08/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
13 | 019204005939 | Nông Hải Băng | 17/07/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
14 | 019304004206 | Nguyễn Thị Hoài | 21/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
15 | 019304010419 | Nguyễn Dương Nhật Minh | 20/01/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
16 | 022304001425 | Hoàng Thị Hương Giang | 22/11/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
17 | 019204002735 | Nguyễn Văn Đô | 12/08/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
18 | 019204002328 | Hà Lương Thanh Tuấn | 23/08/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
19 | 019304004994 | Ngô Thị Bích Nguyệt | 27/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
20 | 019204004003 | Đào Việt Bắc | 02/01/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
21 | 015303008158 | Vũ Thị Tâm Thu | 17/10/2003 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
22 | 019304002826 | Tạ Thị Bích Ngọc | 16/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
23 | 019304001665 | Nguyễn Thị Hương | 21/04/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
24 | 072304000405 | Trần Ngọc Diễm My | 20/03/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
25 | 019304008094 | Phạm Mai Phương | 04/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
26 | 038204006425 | Lương Anh Dũng | 07/08/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
27 | 034204002304 | Đặng Hồng Thắng | 28/04/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
28 | 034304007063 | Trần Thị Bích Hạnh | 17/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
29 | 022304005933 | Lê Hồng Ngọc | 05/08/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
30 | 019304011036 | Trương Thị Hảo | 06/05/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
31 | 019204004283 | Lý Xuân Hào | 20/06/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
32 | 019304001110 | Hà Thị Cẩm Nhung | 16/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
33 | 019304006540 | Phùng Thị Trang | 11/01/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
34 | 019304004581 | Hà Thị Thu Trà | 19/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
35 | 031204003651 | Đinh Trung Đức | 10/01/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
36 | 019204000321 | Mạc Thanh Nguyên | 21/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
37 | 019304002638 | Lê Thị Ngọc Ánh | 29/01/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
38 | 019304007790 | Dương Thị Điệp | 26/03/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
39 | 092010071 | Nguyễn Trung Hiếu | 21/05/2002 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
40 | 031204004403 | Trần Văn | 09/03/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
41 | 019204008884 | Lộc Văn Quân | 26/02/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
42 | 020204000102 | Phùng Tuấn Khoa | 22/12/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
43 | 019304002551 | Nghiêm Khánh Linh | 26/08/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
44 | 019304001668 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 14/11/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
45 | 019304006943 | Bùi Thị Minh Trang | 27/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
46 | 019304005005 | Đào Thị Thanh | 21/04/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
47 | 019304005653 | Dương Thị Ngọc Huyền | 02/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
48 | 019304002071 | Vũ Ngọc Trâm | 24/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
49 | 019304002070 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 29/02/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
50 | 019304006373 | Đỗ Thị Lệ | 12/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
51 | 019204008321 | Nguyễn Hữu Huân | 19/08/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
52 | 024204006972 | Dương Hữu Tân | 05/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
53 | 019203000841 | Trần Khánh Duy | 03/12/2003 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
54 | 019204000487 | Đỗ Danh Thành Long | 06/12/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
55 | 019204002302 | Nguyễn Mạnh Hùng | 29/08/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
56 | 019304002341 | Đặng Ngọc Phượng | 17/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
57 | 019304007285 | Ngô Thùy Trang | 13/04/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
58 | 019304004768 | Phạm Thị Tuyết Lan | 12/02/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
59 | 022304004986 | Hoàng Thị Thanh Huyền | 31/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
60 | 019304006071 | Dương Hoài An | 01/01/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
61 | 034304004288 | Trần Thị Thu Hà | 03/04/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
62 | 020304008371 | Dương Thị Nhuyên | 22/05/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
63 | 019304002700 | Phạm Thị Phương Ly | 23/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
64 | 019304008788 | Trần Thu Hiền | 19/01/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
65 | 008204005810 | Triệu Hải Anh | 07/01/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
66 | 012303006961 | Phùng Mỹ Linh | 05/05/2003 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
67 | 017304004089 | Nguyễn Thị Linh Đan | 08/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
68 | 019204005415 | Nguyễn Gia Bảo | 01/06/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
69 | 019304009149 | Đặng Thị Hồng Nhung | 09/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
70 | 019304000354 | Lê Thúy Nga | 10/08/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
71 | 001304047825 | Vũ Kim Chi | 29/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
72 | 019304004222 | Dương Hồng Hạnh | 12/11/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
73 | 033304012460 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 12/02/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
74 | 019304004815 | Trần Thị Lan | 25/03/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
75 | 024304000891 | Hoàng Thị Hà | 21/08/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
76 | 019304004497 | Ma Thị Thu Thủy | 20/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
77 | 019304006730 | Bùi Huyền Trang | 15/05/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
78 | 019204000972 | Nguyễn Ngọc Mạnh | 14/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
79 | 019204000225 | Lưu Tiến Quang | 27/06/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
80 | 030304004541 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 07/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
81 | 019204000421 | Trần Thân Giáp | 06/01/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
82 | 019204006345 | Lưu Quang Dũng | 12/11/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
83 | 026304001409 | Nguyễn Phương Thảo | 30/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
84 | 010304009818 | Lê Ánh Ngọc | 27/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
85 | 019204005872 | Dương Vương An | 04/05/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
86 | 019304002276 | Hoàng Minh Anh | 14/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
87 | 019304002104 | Nguyễn Thị Tuyết | 07/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
88 | 019304000778 | Lý Phương Nga | 03/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
89 | 019304008937 | Nguyễn Thị Hương | 06/11/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
90 | 035304005608 | Trần Thị Khánh Linh | 20/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
91 | 019304000377 | Nguyễn Lương Tú Quyên | 02/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
92 | 019304004594 | Ma Kim Nhâm | 29/02/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
93 | 019304001540 | Hoàng Thị Ngọc | 21/09/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
94 | 019304009858 | Hoàng Thu Hà | 19/11/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
95 | 019303007649 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 25/07/2003 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
96 | 019304009766 | Phạm Như Quỳnh | 15/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
97 | 022304003530 | Lê Thị Ngọc Bích | 28/03/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
98 | 019204004516 | Nguyễn Quang Tiến | 08/12/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
99 | 019204002635 | Nguyễn Hải Anh | 09/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
100 | 019204007484 | Dương Minh Quân | 25/06/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
101 | 019304004430 | Dương Thanh Xuân | 06/02/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
102 | 092017777 | Hà Thiện Tâm | 12/08/2002 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
103 | 125966273 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 04/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
104 | 01730002562 | Quách Thị Phương | 15/11/2000 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
105 | 019098010000 | Dương Tuấn Anh | 29/03/1998 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
106 | 019203000563 | LÝ VĂN THỊNH | 02/12/2003 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
107 | 019204005097 | Lưu Văn Nguyên | 29/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
108 | 019204005839 | Lê Anh Trung | 18/08/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
109 | 019204007236 | LÊ CAO CƯỜNG | 24/10/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
110 | 019204011615 | Dương Văn Luân | 21/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
111 | 019303009452 | Nguyễn Ngọc Lan | 27/10/2003 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
112 | 019304006104 | ĐỖ THUỲ NINH | 24/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
113 | 019304008656 | NGUYỄN THUÝ HƯỜNG | 05/08/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
114 | 024304006887 | NGUYỄN QUỲNH TRANG | 16/04/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
115 | 042303010923 | NGUYỄN THÙY DUNG | 15/08/2003 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
116 | 001304002493 | Hoàng Hải Quyên | 12/07/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
117 | 019304003191 | DƯƠNG THỊ NGỌC | 05/01/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
118 | 042304011572 | Phan Thị Anh Thư | 29/12/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 | ||||||||
119 | 001204014205 | Nguyễn Văn Thuận | 29/05/2004 | Nam | 7310101 | XTT | 303 | ||||||||
120 | 019304003096 | Đỗ Minh Chi | 24/12/2004 | Nữ | 7310101 | XTT | 303 | ||||||||
121 | 019204009902 | Hoàng Tuấn Công | 24/02/2004 | Nam | 7310101 | XTT | 303 | ||||||||
122 | 019304009467 | Lưu Mai Anh | 12/07/2004 | Nữ | 7310101 | XTT | 303 | ||||||||
123 | 019304010125 | Nguyễn Thị Trà | 27/07/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
124 | 019304010252 | Đặng Thị Thơm | 05/06/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
125 | 019304005709 | Dương Thị Ngọc | 24/03/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
126 | 020204007518 | Nguyễn Duy Thái | 27/12/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
127 | 027204000653 | Nguyễn Xuân Tiến | 14/01/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
128 | 025204003739 | Trần Hữu Lực | 16/08/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
129 | 019304006341 | Trần Thị Thu Uyên | 31/08/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
130 | 019204008328 | Lê Minh Quang | 05/03/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
131 | 019304004861 | Đào Thu Yến | 18/08/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
132 | 019304004309 | HOÀNG THỊ NGỌC | 19/01/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
133 | 019204001698 | Ngô Minh Hiếu | 27/08/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
134 | 019204000341 | Đặng Việt An | 23/10/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
135 | 019204006156 | Nguyễn Minh Tiến | 20/01/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
136 | 019304009010 | Phạm Nguyệt Nga | 06/02/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
137 | 019304001548 | Hà Thị Nhung | 22/09/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
138 | 019204009443 | Dương Quang Hoàng | 29/10/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
139 | 019304002042 | Nguyễn Ngọc Ánh | 11/10/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
140 | 019204006801 | Dương Minh Đức | 31/10/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
141 | 019304009616 | Đinh Hà Cẩm Ly | 05/01/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
142 | 035304009719 | Nguyễn Kim Tuyến | 17/01/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
143 | 019304000469 | Phạm Thị Thùy Giang | 01/05/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
144 | 019204004613 | Dương Đình Khoa | 20/06/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
145 | 019304005297 | Phạm Mai Trang | 25/08/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
146 | 019304001457 | Đoàn Thị Kim Chi | 25/04/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
147 | 024204007540 | Lê Huy Thăng | 01/11/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
148 | 020204001042 | Hà Tuấn Dương | 26/10/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
149 | 092028508 | Nguyễn Thu Uyên | 24/09/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
150 | 019304006197 | Trần Thị Hải Yến | 25/11/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
151 | 019304006781 | Đoàn Thị Huyền Thương | 12/08/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
152 | 019304007295 | Hồ Thị Thơm | 07/11/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
153 | 019203001089 | Ngô Văn Hiệp | 04/07/2003 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
154 | 019303004476 | Trần Thị Phương Thảo | 04/01/2003 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
155 | 019304004819 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 07/01/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
156 | 020203001530 | Phan Văn Hoàng | 08/06/2003 | Nam | 7310104 | XHB | 200 | ||||||||
157 | 019304003048 | Nguyễn Ngọc Mai Anh | 02/09/2004 | Nữ | 7310104 | XTT | 303 | ||||||||
158 | 019304004496 | DƯƠNG THỊ THUỲ LINH | 05/11/2004 | Nữ | 7310104 | XTT | 303 | ||||||||
159 | 019304007712 | Trần Thị Như Quỳnh | 17/11/2004 | Nữ | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
160 | 019304008980 | Phạm Thanh Trúc | 24/02/2004 | Nữ | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
161 | 019304000919 | Nguyễn Thu Ngân | 22/10/2004 | Nữ | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
162 | 019304004186 | Nguyễn Thị Thanh | 23/06/2004 | Nữ | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
163 | 019304003111 | Trần Phương Thảo | 08/11/2004 | Nữ | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
164 | 019204002934 | Nguyễn Vũ Tùng Dương | 18/09/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
165 | 019204002933 | Đàm Nhật Tân | 08/09/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
166 | 019204010713 | Hoàng Việt Anh | 22/08/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
167 | 019204005891 | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | 14/04/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
168 | 019204005759 | Trần Hưng Phát | 24/09/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 | ||||||||
169 | 022204001855 | Lỷ Sáng Hềnh | 28/04/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 |
|
STT | Số CMND | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Ngành trúng tuyển | Tổ hợp môn trúng tuyển | Phương thức xét tuyển |
150 | 019304000454 | NGUYỄN THÚY HIỀN | 18/01/2004 | Nữ | 7310105 | XTT | 303 |
2038 | 019204002567 | Dương Văn Ngọc | 06/01/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 |
2041 | 006204004592 | Trần Đức Thi | 18/09/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 |
2044 | 019304000620 | PHẠM THỊ NGA | 07/03/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
2051 | 019304005474 | Vũ Thị Trà | 25/10/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 |
2055 | 019304008921 | Trần Hải Yến | 15/06/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 |
2056 | 019304002053 | VŨ THÙY LINH | 08/11/2004 | Nữ | 7310105 | XHB | 200 |
2058 | 019204001487 | BÙI NAM VIỆT | 30/10/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 |
2090 | 019204008361 | Trần Việt Hoàng | 12/09/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 |
2092 | 019204001449 | Lương Ngọc Hiếu | 04/06/2004 | Nam | 7310101 | XHB | 200 |
2104 | 019304005690 | Phạm Khánh Linh | 14/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
2112 | 006203003937 | Lý Thành Long | 13/09/2003 | Nam | 7310104 | XHB | 200 |
2253 | 019304003120 | Nguyễn Bảo Ngọc | 02/11/2004 | Nữ | 7310104 | XHB | 200 |
2256 | 019204006884 | Nguyễn Xuân Trường | 19/04/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 |
2260 | 019204006132 | Dương Tuấn Anh | 20/06/2004 | Nam | 7310104 | XHB | 200 |
2285 | 019304001395 | Nguyễn Phương Anh | 27/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
2306 | 019304008496 | Đinh Thị Vân | 05/10/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
2310 | 019304001894 | Nguyễn Phương Ngân | 27/06/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
2321 | 019304006884 | Trần Thùy Linh | 27/01/2004 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
2323 | 026204007786 | Phó Văn Hào | 10/09/2004 | Nam | 7310105 | XHB | 200 |
2331 | 019303004478 | Vũ Như Quỳnh | 15/11/2003 | Nữ | 7310101 | XHB | 200 |
BÀI VIẾT LIÊN QUAN
+ DIỄN ĐÀN QUỐC TẾ PHÁT TRIỂN XÃ HỘI LƯU VỰC SÔNG HỒNG LẦN THỨ VI
+ CHUYẾN ĐI HỌC TẬP TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ SINH VIÊN KHOA KINH TẾ NGÀNH KINH TẾ PHÁT TRIỂN
+ THƯ CẢM ƠN
+ CHƯƠNG TRÌNH GẶP MẶT CÁC THẾ HỆ GIÁO CHỨC, CỰU SINH VIÊN VÀ SINH VIÊN NHÂN DỊP KỈ NIỆM 20 NĂM THÀNH LẬP KHOA KINH TẾ, TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QTKD
+ Thư mời (gặp mặt nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập TUEBA và thành lập Khoa Kinh tế)
+ CHUYẾN ĐI HỌC TẬP TRẢI NGHIỆM THỰC TẾ SINH VIÊN KHOA KINH TẾ NGÀNH KINH TẾ PHÁT TRIỂN
+ THƯ CẢM ƠN
+ CHƯƠNG TRÌNH GẶP MẶT CÁC THẾ HỆ GIÁO CHỨC, CỰU SINH VIÊN VÀ SINH VIÊN NHÂN DỊP KỈ NIỆM 20 NĂM THÀNH LẬP KHOA KINH TẾ, TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QTKD
+ Thư mời (gặp mặt nhân dịp kỷ niệm 20 năm thành lập TUEBA và thành lập Khoa Kinh tế)